Đường kính ống được chọn căn cứ vào kích thước cổ xả động cơ.
– Kích thước trên chưa bao gồm phần bọc bảo ôn.
– Áp dụng cho chiều dài ống <10m và số cút chuyển hướng <= 3 chiếc.
Công suất (kVA) |
Model |
Đường kính (mm) |
Ghi chú |
30 40 60 80 100 |
C33D5 C44D5 C66D5 C88D5 C110D5 |
D90x2 |
Ống đúc sẵn |
125 150 180 200 |
C138D5 C165D5 C200D5 C220D5 |
D114X2 |
Ống đúc sẵn |
250 275 300 |
C275D5 C300D5 C330D5 |
D160X2 |
Ống lốc từ thép tấm |
400 450 500 |
C440D5 C500D5 C550D5 |
D180X2 |
Ống lốc từ thép tấm |
600 625 650 750 800 |
C650D5 C688D5 C713D5 C825D5 C880D5 |
D200X2 |
Ống lốc từ thép tấm |
900 1000 |
C1000D5 C1100D5 |
D250X2 |
Ống lốc từ thép tấm |
1125 1250 1400 1500 |
C1250D5 C1375D5 C1675D5 C1675D5A |
D300X2 |
Ống lốc từ thép tấm |
1650 1875 2000 |
C1825E5 C2063E5 C2250E5 |
D350X2 |
Ống lốc từ thép tấm |
2250 2500 2750 |
C2500E5A C2750E5 C3000E5 |
D400X2 |
Ống lốc từ thép tấm |