Động cơ : Mitsubishi – Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản
Đầu phát : Engga, Leroy Somer, Marathon…
Bộ điều khiển : Deep sea, Datakom…
Tốc độ vòng quay : 1500 vòng / phút
Điện áp : 400 / 230 V – 3 pha
Tần số : 50 Hz / Optional : 60 Hz
Hệ số công suất : 0.8
Kiểu kích từ : Tự động điều chỉnh điện áp ( AVR )
Cấp bảo vệ / Cấp cách điện : IP23 / H
Kiểu khởi động : Đề nổ ( DC )
Nhiên liệu : Diesel
Dải công suất : 10KVA – 100KVA
Xuất xứ:Singapor, Trung Quốc, Nhật Bản…
Model | Công suất liên tục | Công suất dự phòng | Model động cơ | Thông số chi tiết |
AM11 | 8KW/10KVA | 9KW/11KVA | S3L2 | Thông số chi tiết |
AM16 | 12KW/15KVA | 13KW/17KVA | S4L2 | Thông số chi tiết |
AM22 | 16KW/20KVA | 18KW/22KVA | S4Q2 | Thông số chi tiết |
AM33 | 24KW/30KVA | 26KW/33KVA | S4S | Thông số chi tiết |
AM46 | 34KW/42KVA | 37KW/46KVA | S4S-DT | Thông số chi tiết |
AM55 | 40KW/50KVA | 44KW/55KVA | S4K-D | Thông số chi tiết |
AM66 | 48KW/60KVA | 53KW/66KVA | S4K-DT | Thông số chi tiết |
AM80 | 58KW/72KVA | 64KW/80KVA | S6K-D | Thông số chi tiết |
AM110 | 80KW/100KVA | 88KW/110KVA | S6K-DT | Thông số chi tiết |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.